Đặc Tính Nổi Bật Của Thép SS400

  • Thép Kết Cấu Chung: SS trong SS400 là viết tắt của Structural Steel, có nghĩa là thép kết cấu chung. Loại thép này được sử dụng phổ biến trong các công trình xây dựng và kết cấu thép.
  • Độ Bền Kéo Cao: Con số 400 trong SS400 đại diện cho độ bền kéo nhỏ nhất, tức là 400 MPa. Điều này đảm bảo thép SS400 có độ bền tốt, phù hợp cho nhiều ứng dụng yêu cầu độ bền cao.
  • Thép Carbon Hàm Lượng Thấp: Với hàm lượng carbon thấp, thép SS400 có tính hàn tốt, dễ dàng gia công và xử lý nhiệt, đồng thời giảm thiểu rủi ro nứt gãy trong quá trình sử dụng.

C Mn P S N Cu CEV
max 0.22 max 1.5 max 0.04 max 0.04 max 0.012 max 0.55 max 0.42
Minimum yield strength Reh
Mpa
Tensile strength Rm
Mpa
Minimum elongation – A
Lo = 5,65 * √So (%)
Notch impact test
Steel grade Nominal thickness
mm
Nominal thickness
mm
Nominal thickness
mm
Temperature Min. absorbed energy
≤16 >16 >40 >63 >80 >100 >3 >100 >3 >40 >63 >100 °C J
≤40 ≤63 ≤80 ≤100 ≤125 ≤100 ≤125 ≤40 ≤63 ≤100 ≤125
SS400 275 265 255 245 235 225 410-560 400-540 23 22 21 19 20 27